--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sâu cay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sâu cay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sâu cay
+ adj
bitter
Lượt xem: 791
Từ vừa tra
+
sâu cay
:
bitter
+
mỹ nữ
:
pretty girl
+
hội nguyên
:
(từ cũ; nghĩa cũ) First laureate at pre-Court Copetition examination
+
bày biện
:
To arrangebày biện đồ đạcto arrange furniture
+
bấy nay
:
From then till nowkể đà thiểu não lòng người bấy nayhow grieved one's heart has been from then till now